Nghĩa của từ brighten trong tiếng Việt

brighten trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

brighten

US /ˈbraɪ.t̬ən/
UK /ˈbraɪ.t̬ən/

làm sáng lên

động từ

If the weather brightens, it becomes lighter and less cloudy, with more sun:
Ví dụ:
The day will start cloudy but brighten later.
Từ liên quan: