Nghĩa của từ brie trong tiếng Việt
brie trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
brie
US /briː/
UK /briː/

danh từ
phô mai brie
A soft French cheese.
Ví dụ:
Brie is produced from the whole or semi-skimmed cow's milk.
Phô mai brie được sản xuất từ sữa bò nguyên kem hoặc bán tách béo.