Nghĩa của từ bridesmaid trong tiếng Việt

bridesmaid trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bridesmaid

US /ˈbraɪdz.meɪd/
UK /ˈbraɪdz.meɪd/
"bridesmaid" picture

danh từ

phù dâu

A girl or woman who during the marriage ceremony helps the woman who is getting married.

Ví dụ:

Jo asked her sister to be bridesmaid.

Jo muốn em gái của cô ấy làm phù dâu.