Nghĩa của từ brew trong tiếng Việt
brew trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
brew
US /bruː/
UK /bruː/

động từ
chế, ủ (rượu bia), pha, chuẩn bị, bày, trù tính, đang tụ tập, đang kéo đến
To make a hot drink of tea or coffee.
Ví dụ:
freshly brewed coffee
cà phê mới pha
danh từ
sự chế, sự ủ (rượu bia), sự pha, sự pha trộn, ly bia, ly trà
A drink of tea or a drink of beer.
Ví dụ:
Make us a brew, Bren.
Pha cho chúng tôi một ly bia, Bren.