Nghĩa của từ breeder trong tiếng Việt

breeder trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

breeder

US /ˈbriː.dɚ/
UK /ˈbriː.dɚ/
"breeder" picture

danh từ

nhà nhân giống, nhà chăn nuôi, người chăn nuôi, loài sinh sản

A person who breeds animals or plants.

Ví dụ:

These plant breeders are involved in one of the largest organic breeding schemes in the world.

Những nhà nhân giống cây trồng này tham gia vào một trong những chương trình nhân giống hữu cơ lớn nhất trên thế giới.

Từ liên quan: