Nghĩa của từ breathless trong tiếng Việt

breathless trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

breathless

US /ˈbreθ.ləs/
UK /ˈbreθ.ləs/
"breathless" picture

tính từ

khó thở, hết hơi, hổn hển, không kịp thở, nín thở, tắt thở

Not able to breathe easily.

Ví dụ:

I was breathless after climbing the stairs.

Tôi đã khó thở sau khi leo lên cầu thang.