Nghĩa của từ breathe trong tiếng Việt

breathe trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

breathe

US /briːð/
UK /briːð/
"breathe" picture

động từ

thở, thốt ra, nói lộ ra, truyền, biểu lộ, toát ra, để cho lấy hơi, hô hấp, thổi nhẹ, nói nhỏ, (rượu) tiếp xúc với oxy

Take air into the lungs and then expel it, especially as a regular physiological process.

Ví dụ:

Breathe a sigh.

Thở dài.

Từ đồng nghĩa: