Nghĩa của từ breadwinner trong tiếng Việt

breadwinner trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

breadwinner

US /ˈbredˌwɪn.ɚ/
UK /ˈbredˌwɪn.ɚ/
"breadwinner" picture

danh từ

trụ cột kinh tế, trụ cột gia đình

A person who supports their family with the money they earn.

Ví dụ:

When the baby was born, I became the sole breadwinner.

Khi em bé chào đời, tôi trở thành trụ cột kinh tế duy nhất.