Nghĩa của từ breadfruit trong tiếng Việt

breadfruit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

breadfruit

US /ˈbred.fruːt/
UK /ˈbred.fruːt/
"breadfruit" picture

danh từ

quả sa kê, cây sa kê

A large, round tropical fruit that looks and feels like bread after it has been baked.

Ví dụ:

Breadfruit is an extremely versatile fruit that can be prepared and eaten at all stages of development and maturity.

Quả sa kê là một loại trái cây cực kỳ linh hoạt có thể được chế biến và ăn ở mọi giai đoạn phát triển và trưởng thành.