Nghĩa của từ breadcrumbs trong tiếng Việt
breadcrumbs trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
breadcrumbs
US /ˈbred.krʌmz/
UK /ˈbred.krʌmz/

danh từ
vụn bánh mì, đường dẫn breadcrumbs
Very small pieces of dried bread, especially used in cooking.
Ví dụ:
Sprinkle the breadcrumbs over the mixture before baking.
Rắc vụn bánh mì lên hỗn hợp trước khi nướng.