Nghĩa của từ breadbasket trong tiếng Việt

breadbasket trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

breadbasket

US /ˈbred.bæs.kɪt/
UK /ˈbred.bæs.kɪt/
"breadbasket" picture

danh từ

giỏ đựng bánh mì, dạ dày, vựa bánh mì

An open container in which bread is put on a table during a meal.

Ví dụ:

I bought a beautiful new bamboo breadbasket.

Tôi đã mua một chiếc giỏ đựng bánh mì bằng tre mới rất đẹp.