Nghĩa của từ "Brazil nut" trong tiếng Việt
"Brazil nut" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
Brazil nut
US /brəˈzɪl nʌt/
UK /brəˈzɪl nʌt/

danh từ
quả hạch Brazil
A large curved nut that grows in a hard, three-sided shell.
Ví dụ:
Brazil nuts are tree nuts native to the Amazon rainforest in Brazil, Bolivia, and Peru.
Quả hạch Brazil là loại hạt có nguồn gốc từ rừng nhiệt đới Amazon ở Brazil, Bolivia và Peru.
Từ liên quan: