Nghĩa của từ brazier trong tiếng Việt

brazier trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

brazier

US /ˈbreɪ.ʒ.ɚ/
UK /ˈbreɪ.ʒ.ɚ/
"brazier" picture

danh từ

lò than, người làm đồ đồng thau

A metal container for burning coal, wood, etc., used to give warmth or to cook on.

Ví dụ:

After drying for two days, the mold was put into a charcoal brazier to melt the wax.

Sau khi phơi khô hai ngày, khuôn được đưa vào lò than để nung chảy sáp.