Nghĩa của từ brassy trong tiếng Việt

brassy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

brassy

US /ˈbræs.i/
UK /ˈbræs.i/
"brassy" picture

tính từ

lanh lảnh (giọng nói), vô liêm sỉ, trơ tráo, hỗn xược, trơ trẽn, (giống) màu đồng thau

(of music) loud and unpleasant.

Ví dụ:

Her brassy voice rang out from the next room.

Giọng nói lanh lảnh của cô ấy vang lên từ phòng bên cạnh.