Nghĩa của từ brandy trong tiếng Việt

brandy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

brandy

US /ˈbræn.di/
UK /ˈbræn.di/
"brandy" picture

danh từ

rượu brandy, rượu mạnh

A strong alcoholic drink made from wine and sometimes flavoured with fruits.

Ví dụ:

After dinner we drank coffee laced with brandy.

Sau bữa tối, chúng tôi uống cà phê pha rượu mạnh.

Từ liên quan: