Nghĩa của từ bracer trong tiếng Việt
bracer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bracer
US /ˈbreɪ.sɚ/
UK /ˈbreɪ.sɚ/

danh từ
đai đeo tay bắn cung, ly rượu giải sầu
An arm guard worn by an archer (= a person who shoots arrows) or as part of a suit of armor (= strong covering that protects the body).
Ví dụ:
In archery, the bracer protects the inside of the arm holding the bow from damage by the bowstring.
Trong môn bắn cung, đai đeo tay bảo vệ phần bên trong của cánh tay cầm cung khỏi bị dây cung làm hỏng.