Nghĩa của từ bowstring trong tiếng Việt

bowstring trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bowstring

US /ˈboʊ.strɪŋ/
UK /ˈboʊ.strɪŋ/
"bowstring" picture

danh từ

dây cung

A tightly stretched string that joins the two ends of a bow (= a weapon for shooting arrows).

Ví dụ:

Try using two fingers to pull back the bowstring.

Hãy thử dùng hai ngón tay để kéo dây cung.