Nghĩa của từ boutique trong tiếng Việt

boutique trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

boutique

US /buːˈtiːk/
UK /buːˈtiːk/
"boutique" picture

danh từ

cửa hàng nhỏ bán quần áo và các món tạp hóa khác

A small shop that sells fashionable clothes, shoes, jewelry, etc.

Ví dụ:

Designer boutiques selling the best of Austrian, Italian, and German fashions abound in this vibrant city.

Các cửa hàng thời trang thiết kế bán những món thời trang tốt nhất của Áo, Ý và Đức có rất nhiều ở thành phố sôi động này.

tính từ

cửa hàng (nhỏ)

Used to describe a small fashionable business that sells a particular product or service.

Ví dụ:

a boutique grocery

một cửa hàng tạp hóa

Từ liên quan: