Nghĩa của từ bourn trong tiếng Việt
bourn trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bourn
rượu vang
danh từ
a limit or boundary (= edge):
Ví dụ:
These matters are beyond the bourne of our understanding.