Nghĩa của từ bouncy trong tiếng Việt

bouncy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bouncy

US /ˈbaʊn.si/
UK /ˈbaʊn.si/
"bouncy" picture

tính từ

nảy, năng động, đầy năng lượng

Able to bounce.

Ví dụ:

This ball's not very bouncy.

Quả bóng này không nảy lắm.