Nghĩa của từ bouncer trong tiếng Việt
bouncer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bouncer
US /ˈbaʊn.sɚ/
UK /ˈbaʊn.sɚ/

danh từ
người bảo vệ quán bar
A person employed to stand at the entrance to a club, pub, etc. to stop people who are not wanted from going in, and to throw out people who are causing trouble inside.
Ví dụ:
The bouncers threw him out when he became aggressive.
Những người bảo vệ quán bar đã ném anh ta ra ngoài khi anh ta trở nên hung hãn.