Nghĩa của từ bougainvillea trong tiếng Việt
bougainvillea trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bougainvillea
US /ˌbuː.ɡənˈvɪl.i.ə/
UK /ˌbuː.ɡənˈvɪl.i.ə/

danh từ
cây hoa giấy, hoa giấy
A climbing plant, common in hot countries, that has red or purple flowers.
Ví dụ:
She picked a branch of magenta bougainvillea flowers.
Cô ấy hái một cành hoa giấy đỏ tươi.