Nghĩa của từ bosom trong tiếng Việt

bosom trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bosom

US /ˈbʊz.əm/
UK /ˈbʊz.əm/
"bosom" picture

danh từ

bộ ngực, ngực áo, sự che chở đùm bọc

A woman’s chest or breasts.

Ví dụ:

her ample bosom

bộ ngực đầy đặn của cô ấy