Nghĩa của từ "bonnet monkey" trong tiếng Việt

"bonnet monkey" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bonnet monkey

US /ˈbɑːnɪt ˈmʌŋki/
UK /ˈbɑːnɪt ˈmʌŋki/
"bonnet monkey" picture

danh từ

khỉ Macaca radiata

Indian macaque with a bonnet-like tuft of hair.

Ví dụ:

Bonnet monkeys are one of the most social primates.

Khỉ Macaca radiata là một trong những loài linh trưởng có tính xã hội cao nhất.

Từ đồng nghĩa: