Nghĩa của từ "bok choy" trong tiếng Việt

"bok choy" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bok choy

US /ˌbɒk ˈtʃɔɪ/
"bok choy" picture

danh từ

cải thìa, cải bẹ trắng, cải chíp

A type of Chinese cabbage with long dark green leaves and thick white stems.

Ví dụ:

Bok choy is ​a type of Chinese cabbage with long dark green leaves and thick white stems.

Cải thìa là một loại cải thảo có lá dài màu xanh đậm và thân dày màu trắng.

Từ liên quan: