Nghĩa của từ bobbin trong tiếng Việt

bobbin trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bobbin

US /ˈbɑː.bɪn/
UK /ˈbɑː.bɪn/
"bobbin" picture

danh từ

suốt chỉ, ống chỉ

A small device on which you wind thread, used, for example, in a sewing machine.

Ví dụ:

Wind the thread slowly and evenly onto the bobbin.

Quấn chỉ chậm rãi và đều vào suốt chỉ.