Nghĩa của từ boardroom trong tiếng Việt
boardroom trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
boardroom
US /ˈbɔːrd.ruːm/
UK /ˈbɔːrd.ruːm/

danh từ
phòng họp (ban giám đốc)
A room in which the meetings of the board of a company (= the group of people who control it) are held.
Ví dụ:
The massive boardroom pay awards were criticized by the workers.
Các khoản tiền thưởng lớn cho phòng họp đã bị công nhân chỉ trích.