Nghĩa của từ BO trong tiếng Việt

BO trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

BO

US /ˌbiːˈoʊ/
UK /ˌbiːˈoʊ/
"BO" picture

từ viết tắt

mùi cơ thể

Abbreviation for body odor: an unpleasant smell from a person’s body, especially of sweat.

Ví dụ:

She's got BO.

Cô ấy có mùi cơ thể.