Nghĩa của từ bluster trong tiếng Việt
bluster trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bluster
US /ˈblʌs.tɚ/
UK /ˈblʌs.tɚ/

động từ
nói ầm ĩ, quát tháo, làm om sòm, gào thét, thổi ào ào, đập ầm ầm
To speak in a loud, angry, or offended way, usually with little effect.
Ví dụ:
"You had no right to do it, no right at all," he blustered.
"Anh không có quyền làm điều đó, hoàn toàn không có quyền", anh ta quát tháo.
danh từ
sự nói huênh hoang, sự đe dọa ầm ĩ, lời nói suông
Loud, angry, or offended talk, usually with little effect.
Ví dụ:
I knew that it was all bluster and he wasn't really mad at me.
Tôi biết rằng đó chỉ là lời nói suông và anh ấy không thực sự giận tôi.