Nghĩa của từ blush trong tiếng Việt

blush trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

blush

US /blʌʃ/
UK /blʌʃ/
"blush" picture

danh từ

phấn má, sự đỏ mặt, ánh hồng, cái nhìn, cái liếc mắt

A powder or cream put on the cheeks to make them look pink.

Ví dụ:

You would never wear a shade of blush that doesn't work with your skin tone.

Bạn sẽ không bao giờ thoa phấn má không phù hợp với màu da của mình.

động từ

đỏ mặt, xấu hổ, ngượng ngùng

To become pink in the face, usually from embarrassment.

Ví dụ:

I always blush when I speak in public.

Tôi luôn đỏ mặt khi nói trước đám đông.