Nghĩa của từ blurry trong tiếng Việt
blurry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
blurry
US /ˈblɜ˞ː.i/
UK /ˈblɜ˞ː.i/
mờ
tính từ
difficult to see clearly; making it difficult for someone to see things clearly:
Ví dụ:
Using a tripod will help steady your camera and prevent blurry photos.