Nghĩa của từ bloodshot trong tiếng Việt
bloodshot trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bloodshot
US /ˈblʌd.ʃɑːt/
UK /ˈblʌd.ʃɑːt/

tính từ
đỏ ngầu (mắt)
(of the eyes) with the white part showing red or pink.
Ví dụ:
Hay fever gives me a runny nose and bloodshot eyes.
Dị ứng phấn hoa khiến tôi sổ mũi và mắt đỏ ngầu.