Nghĩa của từ "blood test" trong tiếng Việt
"blood test" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
blood test
US /ˈblʌd ˌtest/

danh từ
xét nghiệm máu
A scientific examination of a person's blood to find out if they have any diseases or lack any important substances.
Ví dụ:
A blood test is one of the most common tests healthcare providers use to monitor your overall health or help diagnose medical conditions.
Xét nghiệm máu là một trong những xét nghiệm phổ biến nhất mà các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sử dụng để theo dõi sức khỏe tổng thể của bạn hoặc giúp chẩn đoán các tình trạng bệnh lý.