Nghĩa của từ blister trong tiếng Việt

blister trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

blister

US /ˈblɪs.tɚ/
UK /ˈblɪs.tɚ/
"blister" picture

danh từ

sự phồng rộp, chỗ phồng da, mụn nước

A painful swelling on the skin that contains liquid, caused usually by continuous rubbing, especially on your foot, or by burning.

Ví dụ:

New shoes always give me blisters.

Đôi giày mới luôn khiến tôi bị phồng rộp.

động từ

làm phồng rộp, làm phồng da, nổi phồng lên

To get blisters or cause blisters.

Ví dụ:

The sun blistered the paintwork.

Mặt trời làm phồng rộp lớp sơn.

Từ liên quan: