Nghĩa của từ bleed trong tiếng Việt

bleed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bleed

US /bliːd/
UK /bliːd/
"bleed" picture

động từ

chảy máu, mất máu, đổ máu, hy sinh, lấy máu

Lose blood from the body as a result of injury or illness.

Ví dụ:

The cut was bleeding.

Vết cắt đang chảy máu.