Nghĩa của từ blandishments trong tiếng Việt
blandishments trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
blandishments
US /ˈblæn.dɪʃ.mənts/
UK /ˈblæn.dɪʃ.mənts/
danh từ
sự xu nịnh, lời nịnh hót, lời tán tỉnh
Pleasant things that you say to somebody or do for them to try to persuade them to do something.
Ví dụ:
He refused to be moved by either threats or blandishments.
Anh ta từ chối bị lay động bởi những lời đe dọa hoặc những lời nịnh hót.