Nghĩa của từ blade trong tiếng Việt

blade trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

blade

US /bleɪd/
UK /bleɪd/
"blade" picture

danh từ

lưỡi, lá (cỏ, lúa), mái (chèo), cánh (chong chóng), thanh kiếm

The flat cutting edge of a knife, saw, or other tool or weapon.

Ví dụ:

Cut cleanly using a sharp blade.

Cắt sạch bằng một lưỡi dao sắc.

Từ liên quan: