Nghĩa của từ blackcurrant trong tiếng Việt

blackcurrant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

blackcurrant

US /ˈblæk.kɝː.ənt/
UK /ˈblæk.kɝː.ənt/
"blackcurrant" picture

danh từ

quả lý chua đen

A small, round, dark purple fruit that grows on a bush and is usually cooked before being eaten.

Ví dụ:

Frozen blackcurrants are in the supermarket all year round.

Quả lý chua đen đông lạnh có trong siêu thị quanh năm.