Nghĩa của từ bitterly trong tiếng Việt
bitterly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bitterly
US /ˈbɪt̬.ɚ.li/
UK /ˈbɪt̬.ɚ.li/

trạng từ
cay đắng, chua chát
In a way that shows strong negative emotions such as anger or disappointment.
Ví dụ:
She wept bitterly at the news.
Cô ấy khóc cay đắng khi biết tin.
Từ đồng nghĩa: