Nghĩa của từ bitter trong tiếng Việt

bitter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bitter

US /ˈbɪt̬.ɚ/
UK /ˈbɪt̬.ɚ/
"bitter" picture

tính từ

đắng, cay đắng, chua xót, đau khổ, chua cay, ác liệt, rét buốt

1.

Having a sharp, pungent taste or smell; not sweet.

Ví dụ:

The raw berries have an intensely bitter flavor.

Quả mọng thô có vị đắng đậm.

Từ trái nghĩa:
2.

(of people or their feelings or behavior) angry, hurt, or resentful because of one's bad experiences or a sense of unjust treatment.

Ví dụ:

I don't feel jealous or bitter.

Tôi không cảm thấy ghen tị hay cay đắng.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

danh từ

rượu đắng

Beer that is strongly flavored with hops and has a bitter taste.

Ví dụ:

a glass of bitter

một ly rượu đắng

Từ liên quan: