Nghĩa của từ bitch trong tiếng Việt

bitch trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bitch

US /bɪtʃ/
UK /bɪtʃ/
"bitch" picture

danh từ

chó cái, chồn cái, con phò, sự than vãn, khó khăn, đầy tớ

A female dog.

Ví dụ:

a greyhound bitch

con chó greyhound cái

động từ

chê bai

To complain and make unkind remarks about someone or something.

Ví dụ:

She's always bitching about Tanya.

Cô ấy luôn chê bai Tanya.