Nghĩa của từ birdwatching trong tiếng Việt
birdwatching trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
birdwatching
US /ˈbɝːdˌwɑː.tʃɪŋ/
UK /ˈbɝːdˌwɑː.tʃɪŋ/

danh từ
ngắm chim, xem chim
The hobby of studying wild birds in their natural environment.
Ví dụ:
Her hobby is birdwatching.
Sở thích của cô ấy là ngắm chim.