Nghĩa của từ birdie trong tiếng Việt
birdie trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
birdie
US /ˈbɝː.di/
UK /ˈbɝː.di/

danh từ
chim non, điểm birdie, quả cầu lông
A child’s word for a little bird.
Ví dụ:
Look, mommy, a birdie! It's so tiny and cute, just like the ones in my storybook.
Nhìn kìa, mẹ ơi, một chú chim non! Nó nhỏ xíu và dễ thương quá, giống hệt như những chú chim trong truyện cổ tích của con vậy.
động từ
ghi điểm birdie
(in golf) to get a birdie for a particular hole.
Ví dụ:
He birdied the fifth and the 18th.
Anh ấy ghi điểm birdie ở lỗ thứ năm và lỗ thứ 18.