Nghĩa của từ bionic trong tiếng Việt
bionic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bionic
US /baɪˈɑː.nɪk/
UK /baɪˈɑː.nɪk/

tính từ
sinh kỹ thuật
Using artificial materials and methods to produce activity or movement in a person or animal.
Ví dụ:
a bionic arm
cánh tay sinh kỹ thuật