Nghĩa của từ binary trong tiếng Việt

binary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

binary

US /ˈbaɪ.ner.i/
UK /ˈbaɪ.ner.i/
"binary" picture

tính từ

nhị phân, đôi

Using a system of numbers that uses only 0 and 1.

Ví dụ:

Computers store all data in binary code.

Máy tính lưu trữ tất cả dữ liệu dưới dạng mã nhị phân.