Nghĩa của từ bijou trong tiếng Việt

bijou trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bijou

US /ˈbiː.ʒuː/
UK /ˈbiː.ʒuː/
"bijou" picture

tính từ

nhỏ xinh

​(of a building or a garden) small but attractive and fashionable.

Ví dụ:

The street is lined with bijou cafés and bars.

Con phố có nhiều quán cà phê và quán bar nhỏ xinh.