Nghĩa của từ bight trong tiếng Việt
bight trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bight
US /baɪt/
UK /baɪt/
ánh sáng
danh từ
a curved part of a coast or river that is set back from the rest:
Ví dụ:
The ship backed into a little bight in the shoreline.