Nghĩa của từ biceps trong tiếng Việt

biceps trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

biceps

US /ˈbaɪ.seps/
UK /ˈbaɪ.seps/
"biceps" picture

danh từ

bắp tay, (giải phẫu) cơ nhị đầu cánh tay

The main muscle at the front of the top part of the arm.

Ví dụ:

He showed off his bulging biceps.

Anh ấy khoe bắp tay phình to.