Nghĩa của từ biased trong tiếng Việt

biased trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

biased

US /ˈbaɪ.əst/
UK /ˈbaɪ.əst/
"biased" picture

tính từ

thiên vị, chệch, không đối xứng

Showing an unreasonable like or dislike for a person based on personal opinions.

Ví dụ:

The newspapers gave a very biased report of the meeting.

Các tờ báo đã đưa tin rất thiên vị về cuộc họp.