Nghĩa của từ bf trong tiếng Việt

bf trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bf

US /ˌbiː ˈef/
"bf" picture

từ viết tắt

bạn trai

(especially in text messages, on social media, etc.) boyfriend; best friend.

Ví dụ:

I've been dating my BF since January.

Tôi đã hẹn hò với bạn trai của mình từ tháng Giêng.